Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ sáu | Miền Bắc | Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long | Gia Lai Ninh Thuận |
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Bạc Liêu ngày 19/11 | |
Giải đặc biệt | 681469 |
Giải nhất | 95632 |
Giải nhì | 82892 |
Giải ba | 13799-41927 |
Giải tư | 28943-32649-09864-99292-16763-15327-51312 |
Giải năm | 8243 |
Giải sáu | 1927-5925-8588 |
Giải bảy | 149 |
Giải tám | 06 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Bến Tre ngày 19/11 | |
Giải đặc biệt | 717189 |
Giải nhất | 73862 |
Giải nhì | 13879 |
Giải ba | 85518-15789 |
Giải tư | 42823-18168-25654-42115-34931-40982-93427 |
Giải năm | 1737 |
Giải sáu | 6025-5267-0325 |
Giải bảy | 752 |
Giải tám | 59 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả QUAY THỬ dự đoán xổ số Vũng Tàu ngày 19/11 | |
Giải đặc biệt | 624462 |
Giải nhất | 28036 |
Giải nhì | 13719 |
Giải ba | 89728-53327 |
Giải tư | 00886-94839-00728-48766-13306-38032-57870 |
Giải năm | 7822 |
Giải sáu | 1553-2509-6412 |
Giải bảy | 312 |
Giải tám | 49 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bến Tre ngày 19/11 |
|
Giải đặc biệt | 518955 |
Giải nhất | 55039 |
Giải nhì | 74667 |
Giải ba | 79952-35330 |
Giải tư | 98351-57458-50603-61561-40603-35671-67641 |
Giải năm | 9592 |
Giải sáu | 1903-6650-4722 |
Giải bảy | 858 |
Giải tám | 65 |
Kết quả lô tô xổ số Bến Tre (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 19/11 |
|
Giải đặc biệt | 706480 |
Giải nhất | 69328 |
Giải nhì | 69810 |
Giải ba | 76200-48001 |
Giải tư | 49761-76866-66560-08899-66653-16928-93727 |
Giải năm | 0158 |
Giải sáu | 1935-5217-5421 |
Giải bảy | 863 |
Giải tám | 36 |
Kết quả lô tô xổ số Bạc Liêu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 19/11 |
|
Giải đặc biệt | 852560 |
Giải nhất | 32553 |
Giải nhì | 70404 |
Giải ba | 74775-43814 |
Giải tư | 84113-71073-98433-69871-83325-74440-83817 |
Giải năm | 4692 |
Giải sáu | 3645-9092-2427 |
Giải bảy | 214 |
Giải tám | 01 |
Kết quả lô tô xổ số Vũng Tàu (kết quả lô tô trực tiếp)
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |