Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 15/09 | |
Giải đặc biệt | 90238 |
Giải nhất | 27464 |
Giải nhì | 66687-48127 |
Giải ba | 16485-31724-48690-88619-68643-84604 |
Giải tư | 9138-5990-9399-8971 |
Giải năm | 8119-6619-8731-5678-3868-9099 |
Giải sáu | 569-898-681 |
Giải bảy | 73-39-59-89 |
Kết quả lô tô xổ số Miền Bắc (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Đà Lạt ngày 15/09 | |
Giải đặc biệt | 613601 |
Giải nhất | 36290 |
Giải nhì | 84450 |
Giải ba | 58818-39518 |
Giải tư | 12994-02823-82520-80399-70164-29801-90572 |
Giải năm | 7920 |
Giải sáu | 7548-2599-4606 |
Giải bảy | 717 |
Giải tám | 36 |
Kết quả lô tô xổ số Đà Lạt (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Kiên Giang ngày 15/09 | |
Giải đặc biệt | 278438 |
Giải nhất | 92811 |
Giải nhì | 63563 |
Giải ba | 96486-10748 |
Giải tư | 05702-79693-43065-04170-05086-96508-36642 |
Giải năm | 3049 |
Giải sáu | 6830-0470-5845 |
Giải bảy | 563 |
Giải tám | 10 |
Kết quả lô tô xổ số Kiên Giang (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Tiền Giang ngày 15/09 | |
Giải đặc biệt | 904459 |
Giải nhất | 85207 |
Giải nhì | 31245 |
Giải ba | 43565-45693 |
Giải tư | 56185-01788-55455-33510-06691-00041-83302 |
Giải năm | 1723 |
Giải sáu | 9480-7159-2624 |
Giải bảy | 333 |
Giải tám | 08 |
Kết quả lô tô xổ số Tiền Giang (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Kon Tum ngày 15/09 | |
Giải đặc biệt | 601281 |
Giải nhất | 34965 |
Giải nhì | 62812 |
Giải ba | 65536-81865 |
Giải tư | 36302-88201-12216-61601-70111-42499-52784 |
Giải năm | 6239 |
Giải sáu | 1093-3050-2116 |
Giải bảy | 702 |
Giải tám | 11 |
Kết quả lô tô xổ số Kon Tum (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 15/09 | |
Giải đặc biệt | 683737 |
Giải nhất | 74009 |
Giải nhì | 07736 |
Giải ba | 44629-24166 |
Giải tư | 46922-12736-86536-25797-45380-99585-90460 |
Giải năm | 6908 |
Giải sáu | 1608-2350-0509 |
Giải bảy | 139 |
Giải tám | 58 |
Kết quả lô tô xổ số Khánh Hòa (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ hai | Miền Bắc | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Phú Yên Thừa Thiên Huế |
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ ba | Miền Bắc | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu | DakLak Quảng Nam |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |