Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 16/09 | |
Giải đặc biệt | 65799 |
Giải nhất | 04320 |
Giải nhì | 59502-03520 |
Giải ba | 71943-60475-39170-75180-53423-05065 |
Giải tư | 3240-4395-5255-6301 |
Giải năm | 8969-6495-5660-3789-8219-3545 |
Giải sáu | 815-321-026 |
Giải bảy | 54-52-76-94 |
Kết quả lô tô xổ số Miền Bắc (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Đồng Tháp ngày 16/09 | |
Giải đặc biệt | 064458 |
Giải nhất | 44945 |
Giải nhì | 50667 |
Giải ba | 26563-09332 |
Giải tư | 53543-59695-42603-77900-05037-81470-30444 |
Giải năm | 8446 |
Giải sáu | 7723-8446-8089 |
Giải bảy | 600 |
Giải tám | 21 |
Kết quả lô tô xổ số Đồng Tháp (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Cà Mau ngày 16/09 | |
Giải đặc biệt | 573725 |
Giải nhất | 52219 |
Giải nhì | 81232 |
Giải ba | 24845-82019 |
Giải tư | 45532-95264-94248-73579-01432-79946-53895 |
Giải năm | 7600 |
Giải sáu | 5853-3118-5394 |
Giải bảy | 091 |
Giải tám | 54 |
Kết quả lô tô xổ số Cà Mau (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 16/09 | |
Giải đặc biệt | 549394 |
Giải nhất | 23412 |
Giải nhì | 06303 |
Giải ba | 93321-65831 |
Giải tư | 74955-82627-62198-02919-27494-32766-47479 |
Giải năm | 5242 |
Giải sáu | 9248-1478-5292 |
Giải bảy | 100 |
Giải tám | 07 |
Kết quả lô tô xổ số Hồ Chí Minh (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/09 | |
Giải đặc biệt | 393278 |
Giải nhất | 59469 |
Giải nhì | 47680 |
Giải ba | 86179-51225 |
Giải tư | 20317-95677-67422-52177-11834-50258-11163 |
Giải năm | 8666 |
Giải sáu | 9654-9029-2008 |
Giải bảy | 823 |
Giải tám | 10 |
Kết quả lô tô xổ số Thừa Thiên Huế (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Phú Yên ngày 16/09 | |
Giải đặc biệt | 302280 |
Giải nhất | 88485 |
Giải nhì | 77528 |
Giải ba | 50039-28597 |
Giải tư | 46827-84344-18918-88398-08927-95089-11497 |
Giải năm | 4568 |
Giải sáu | 9366-1848-8751 |
Giải bảy | 209 |
Giải tám | 30 |
Kết quả lô tô xổ số Phú Yên (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ hai | Miền Bắc | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Phú Yên Thừa Thiên Huế |
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ ba | Miền Bắc | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu | DakLak Quảng Nam |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |