Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 10/01 | |
Giải đặc biệt | 65219 |
Giải nhất | 93641 |
Giải nhì | 83407-91579 |
Giải ba | 66391-48893-25011-39708-13428-57610 |
Giải tư | 5652-8156-0777-6427 |
Giải năm | 4317-8010-5905-9948-5434-2792 |
Giải sáu | 764-142-657 |
Giải bảy | 95-41-56-54 |
Kết quả lô tô xổ số Miền Bắc (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 10/01 | |
Giải đặc biệt | 639293 |
Giải nhất | 78863 |
Giải nhì | 08686 |
Giải ba | 28394-78795 |
Giải tư | 95911-69282-91519-56112-13230-22196-05168 |
Giải năm | 0223 |
Giải sáu | 6838-5382-6198 |
Giải bảy | 750 |
Giải tám | 39 |
Kết quả lô tô xổ số Vĩnh Long (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 10/01 | |
Giải đặc biệt | 476455 |
Giải nhất | 53859 |
Giải nhì | 37439 |
Giải ba | 67749-81068 |
Giải tư | 03459-96897-65246-06461-66778-23859-23543 |
Giải năm | 1128 |
Giải sáu | 2066-9294-5994 |
Giải bảy | 604 |
Giải tám | 75 |
Kết quả lô tô xổ số Trà Vinh (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Bình Dương ngày 10/01 | |
Giải đặc biệt | 872019 |
Giải nhất | 02980 |
Giải nhì | 82346 |
Giải ba | 37779-14608 |
Giải tư | 73897-84401-73536-45547-17928-16901-14332 |
Giải năm | 5260 |
Giải sáu | 2604-2152-8900 |
Giải bảy | 884 |
Giải tám | 09 |
Kết quả lô tô xổ số Bình Dương (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Gia Lai ngày 10/01 | |
Giải đặc biệt | 226236 |
Giải nhất | 98557 |
Giải nhì | 92201 |
Giải ba | 13344-18289 |
Giải tư | 41998-44882-59329-09382-17354-22542-44910 |
Giải năm | 5556 |
Giải sáu | 2030-1948-0308 |
Giải bảy | 490 |
Giải tám | 27 |
Kết quả lô tô xổ số Gia Lai (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 10/01 | |
Giải đặc biệt | 186234 |
Giải nhất | 25404 |
Giải nhì | 80329 |
Giải ba | 43626-77820 |
Giải tư | 99002-52693-27067-66617-28194-07733-21322 |
Giải năm | 0929 |
Giải sáu | 6429-4187-8946 |
Giải bảy | 113 |
Giải tám | 88 |
Kết quả lô tô xổ số Ninh Thuận (kết quả lô tô trực tiếp)
|
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Chủ nhật | Miền Bắc | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Khánh Hòa Kon Tum |
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ hai | Miền Bắc | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Phú Yên Thừa Thiên Huế |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |