|
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 15,000,000 | 0023 | 0 |
Giải Nhì | 6,500,000 | 5815-9073 | 0 |
Giải Ba | 3,000,000 | 1072-8769-9420 | 0 |
Giải KK1 | 1,000,000 | X023 | 9 |
Giải KK2 | 100,000 | XX23 | 37 |
|
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 125-618 | |
Giải Nhì | 0 | 674-262-125-654 | |
Giải Ba | 0 | 817-371-422-450-169-952 | |
Giải KK | 0 | 597-645-927-965-338-083-452-012 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 529-723 | |
Giải Nhì | 0 | 119-365-319-934 | |
Giải Ba | 0 | 936-031-583-675-155-959 | |
Giải KK | 0 | 498-123-402-189-639-447-280-363 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 464-934 | |
Giải Nhì | 0 | 835-909-893-041 | |
Giải Ba | 0 | 910-656-949-548-715-306 | |
Giải KK | 0 | 908-810-246-306-289-863-333-980 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 323-439 | |
Giải Nhì | 0 | 863-196-986-086 | |
Giải Ba | 0 | 256-104-289-606-180-457 | |
Giải KK | 0 | 276-689-061-952-975-247-694-115 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 222-108 | |
Giải Nhì | 0 | 571-222-082-622 | |
Giải Ba | 0 | 756-569-428-294-844-873 | |
Giải KK | 0 | 856-033-020-276-119-480-335-693 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 578-337 | |
Giải Nhì | 0 | 602-066-359-692 | |
Giải Ba | 0 | 494-283-658-529-185-810 | |
Giải KK | 0 | 652-590-845-436-546-951-081-437 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 070-945 | |
Giải Nhì | 0 | 490-401-873-342 | |
Giải Ba | 0 | 785-188-171-809-832-788 | |
Giải KK | 0 | 931-170-709-407-491-130-504-640 |
Giải | Thưởng | Số trúng thưởng | Số vé trúng |
Giải nhất | 0 | 099-751 | |
Giải Nhì | 0 | 125-900-380-109 | |
Giải Ba | 0 | 228-964-174-998-448-120 | |
Giải KK | 0 | 724-328-709-471-199-537-611-086 |
|
|
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ tư | Miền Bắc | Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ | Khánh Hòa Đà Nẵng |
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Trung | |
Thứ năm | Miền Bắc | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | Bình Định Quảng Bình Quảng Trị |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |